Có 1 kết quả:
拉活 lā huó ㄌㄚ ㄏㄨㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (northern dialect) to pick up a fare (as a taxi driver)
(2) to pick up a piece of work (as a courier)
(2) to pick up a piece of work (as a courier)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0